Có 1 kết quả:
比如 bǐ rú ㄅㄧˇ ㄖㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tỷ như, ví dụ như, như là
Từ điển Trung-Anh
(1) for example
(2) for instance
(3) such as
(2) for instance
(3) such as
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0